Có 2 kết quả:
枪眼 qiāng yǎn ㄑㄧㄤ ㄧㄢˇ • 槍眼 qiāng yǎn ㄑㄧㄤ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loophole (for firing)
(2) embrasure
(2) embrasure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loophole (for firing)
(2) embrasure
(2) embrasure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0